Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vũ khí
|
danh từ
Dụng cụ để phá hoại, sát thương hoặc để tiến hành đấu tranh.
Vũ khí hạt nhân; vũ khí tư tưởng
Từ điển Việt - Pháp
vũ khí
|
(cũng nói khí ) arme
armes conventionnelles
dépôt d'armes
braquer, pointer, diriger une arme vers qqn
rendre (poser) les armes
fabrication d'armes
fabrique d'armes